Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD 2 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Window, MacOS |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 10.3 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 21 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CF500A / CF501A / CF502A /CF503A |
Bộ nhớ | 256 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Kích thước | 392 x 419 x 247.5 mm |
---|---|
Trọng lượng | 14.8 kg |