Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng da sinh học (Xanh lá) | Kính (Đen) | Nhựa (Xanh dương) |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Kích thước | 171.88 x 77.8 x 8.22 mm |
---|---|
Trọng lượng | 207 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.88 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1640 pixel |
Ram | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP & Phụ QVGA |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Siêu độ phân giải HDR Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 13 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Nghe nhạc định dạng | OGG MP3 Midi FLAC |
Tên CPU | MediaTek Helio G81-Ultra 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2 GHz |
GPU | Mali-G52 MC2 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.4 |
Kết nối USB | Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5160 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 18 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|