Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Tần số quét | 90 Hz Hz |
Kích thước | 168.6 x 76.28 x 8.3 mm |
---|---|
Trọng lượng | 205 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.79 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2460 pixel |
Ram | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 108 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tilt-shift Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quét mã QR Làm đẹp HDR Google Lens Chụp một chạm Chụp hẹn giờ Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 13 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV 3GP |
Nghe nhạc định dạng | XMF WAV RTX OTA OGG OGA MP3 Midi IMY FLAC AWB AMR AAC |
Tên CPU | MediaTek Helio G91 Ultra 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2 GHz |
GPU | Mali-G52 MC2 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.4 |
Kết nối USB | Type-C |
Hồng ngoại | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5030 mAh |
---|---|
Hỗ trợ sạc tối đa | 33 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Mở rộng bộ nhớ RAM Khoá ứng dụng Cử chỉ thông minh Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Khả năng kháng nước | IP53 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |