Hãng sản xuất | |
---|---|
Loại sim | Nano SIM và eSIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | HSPA, LTE (CA), 5G |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Điện thoại gập kiểu quyển sổ |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung viền nhôm phẳng Mặt ngoài kính Gorilla Glass Victus 2 Mặt trong nhựa dẻo |
Tần số quét | 120 Hz |
Kích thước | 155.2 x 150.2 x 5.1 mm |
---|---|
Trọng lượng | 257 g |
Kiểu màn hình | Foldable LTPO OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 8 inch |
Độ phân giải màn hình | 2076 x 2152 pixel |
Ram | 16GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 48MP + 10.8MP +10.5MP |
---|---|
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, gyro-EIS, OIS |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Multi-zone Laser AF, LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take, Zoom Enhance |
Camera trước | 10MP + 10MP |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR AAC 3GA |
Tên CPU | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 1x3.1 GHz &3x2.6 GHz & 4x1.92 GHz |
GPU | Mali-G715 MC7 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, 3 băng tần |
---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
Kết nối USB | USB Type-C 3.2 |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 4650 mAh |
---|---|
Hỗ trợ sạc tối đa | 21W |
Khả năng kháng nước | IPX8 |
---|---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |