Hãng sản xuất | |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM and eSIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | HSPA, LTE (CA), 5G |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Chất liệu mặt lưng Kính Chất liệu khung viền: Nhôm |
Tần số quét | 120 Hz |
Kích thước | 158.7 x 139.7 x 5.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 283 g |
Kiểu màn hình | Foldable OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 7.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 1840 x 2208 pixel |
Ram | 12GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 48MP + 10.8MP + 10.8MP |
---|---|
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 10-bit HDR |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước | 8MP |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR AAC 3GA |
Tên CPU | Google Tensor G2 (5 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz |
GPU | Mali-G710 MP7 |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
Kết nối USB | USB Type-C 3.2, OTG |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 4821 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Công nghệ pin | Sạc có dây PD3.0 Không dây |
Bảo mật nâng cao | Cảm biến vân tay cạnh bên |
---|---|
Tính năng đặc biệt | IPX68 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |