Hãng sản xuất | |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM và eSIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | GSM / HSPA / LTE |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhôm vuông vức 2 mặt kính phẳng Gorilla Glass Victus 2 |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Kích thước | 162.8 x 76.6 x 8.5 mm |
---|---|
Trọng lượng | 221 g |
Kiểu màn hình | LTPO OLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 1344 x 2992 pixel |
Ram | 16GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 48MP + 48MP |
---|---|
Quay phim | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS, 10-bit HDR |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | LED flash, Pixel Shift, Ultra-HDR, panorama, Best Take |
Camera trước | 42MP |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR AAC 3GA |
Tên CPU | Google Tensor G4 (4 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 1x3.1 GHz & 3x2.6 GHz & 4x1.92 GHz |
GPU | Mali-G715 MC7 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band |
---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
Kết nối USB | USB Type-C 3.2 |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5060 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 37W |
Công nghệ pin | Hỗ trợ sạc ngược không dây |
Bảo mật nâng cao | Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP68 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |