1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy quay Canon C100 II

Máy quay Canon C100 II
Máy quay Canon C100 II

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Đánh giá Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Canon C100 Mark II là phiên bản cập nhật của Canon C100 thế hệ trước. Sản phẩm này hướng tới những nhà làm phim. Điểm nổi bật của model này là chức năng tự động lấy nét liên tục sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Công nghệ mới này giúp cung cấp nhanh hơn và chính xác hơn điểm lấy nét tự động để hỗ trợ người dùng khi điều khiển máy.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

 

Công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF

Cảm biến CMOS trong EOS C100 Mark II tận dụng hai điốt quang riêng biệt cho mỗi điểm ảnh để có tốc độ đọc hình cao.

Với khả năng kiểm soát đầy đủ các đặc tính này, cảm biến có thể phát hiện hai tín hiệu hình ảnh từ mỗi điểm ảnh. Bằng cách lấy nét trên độ lệch pha AF, việc lấy nét sẽ được thực hiện ở tốc độ cao hơn lấy nét đối lập sử dụng tất cả các loại ống kính EF.

 

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

 

Hỗ trợ AVCHD/MP4 và 59.94p/50p

Người dùng có thể lựa chọn nhiều định dạng hỗ trợ AVCHD hoặc MP4 phù hợp với các ứng dụng sẵn có. Hình ảnh được ghi ở tốc độ bit tối đa là 28Mbps hoặc 35Mbps tùy trường hợp.

Máy quay hỗ trợ chuyển đổi NTSC/PAL và tốc độ khung hình 59.95P/50P, và mọi khung hình đều được ghi lại một cách mượt mà.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Chức năng ghi hình liên tục

Chế độ ghi hình liên tục đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kì khoảnh khắc nào. Tất cả các hình ảnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc trong chế độ này đều được ghi lại, và đoạn phim ghi lại các hoạt động khởi đầu và kết thúc được thực hiện bằng các chế độ kiểm soát trên thân máy được ghi lại dưới dạng lí lịch dữ liệu điểm IN và điểm OUT.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Thông số kỹ thuật:

Image Sensor
SensorSuper 35mm CMOS (24.6 x 13.8 mm) (28.2 mm diagonal)
Total PixelsApprox. 9.84 megapixels (4206 x 2340)
Effective PixelsApprox. 8.29 megapixels (3840 x 2160 pixels)
ProcessorDIGIC DV 4
Color FilterRGB Primary Color Filter (Bayer Array)
Lens System
Lens MountCanon EF mount with EF contacts
ND FiltersClear, 2 stops (1/4), 4 stops (1/16), 6 stops (1/64)
Iris DialManual setting in 1/2-step increments, 1/3-step increments, or fine Push auto iris control
Peripheral Illumination CorrectionOn supported Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Exposure Control
Exposure ModesManual Push Auto Iris Control (metering system selection/AE shift possible)
Metering ModesStandard Center Weighted, Spotlight, Backlight
GainNormal: -6 to 30 dB TBD Fine: 0 to 24 dB, in 0.5 dB increments
ISO Range320 to 102,400 in 1/3-step increments
Shutter ModesOFF, ISO Speed, Shutter Angle, Slow Shutter, or Clear Scan Speed setting can be set in 1/2 or 1/3 stop increments
Shutter Speed Range59.94i/: 1/60 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15, 1/30; CS: 59.94 Hz - 250.51 Hz PF30: 1/30 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15; CS: 29.97 Hz - 250.51 Hz 23.98p/PF24: 1/24 to 1/2000 in 1/4or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 23.98 Hz - 250.51 Hz 50i: 1/50 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12 1/25; CS: 50.00 Hz - 250.51 Hz PF25: 1/25 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 25.00 Hz - 250.51 Hz
Shutter Angle Settings59.94i: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 PF30: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 23.98p/PF24: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.4, 72, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 50i: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25 PF25: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
Focus Control
SettingsManual One-Shot AF Continuous AF
AutofocusAF is dependent on interchangeable lenses Dual Pixel CMOS AF with Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Video
Signal SystemNTSC and PAL
Recording FormatCompression: MPEG-4, AVC/H.264, MP4 Maximum bit rate: AVCHD 28Mb/s, MP4 35Mb/s
Frame RatesAVCHD 1920 x 1080p: 59.94. 50, 23.98 1920 x 1080i: 59.94, 50 1920 x 1080PF: 29.97, 25 MP4 1920 x 1080p: 59.94, 50, 29.97, 25, 23.98 1280 x 720p: 29.97, 25, 23.98 640 x 360p: 29.97, 25, 23.98
Audio
Audio Record ModeAVCHD 28 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz 24 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz All other modes: Dolby Digital AC3
Built-In MicrophoneMonaural microphone in camera body Stereo microphone in Handle Unit
Audio Inputs2 x XLR on top handle (Auto and Manual level settings) 1 x 3.5 mm terminal
XLR Mic Trimming-12, -6, 0, +6, or +12 dB
LimiterAvailable
Audio Level ControlInfinity to +18 dB, Automatic Separate controls for internal and externally connected microphones
Phantom Power+48 V
Headphone Output Level16 Settings; volume is muted at lowest setting
Built-in SpeakerYes; 16 level settings
Tone1 KHz tone available; -12, -18, or -20 dB
Media
Recording Media2 x SD/SDHC/SDXC card slots File system: FAT 32
Maximum Recording TimeAVCHD 8GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 35 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 7 Mb/s 1440 x 1080: 2 hours 20 minutes 16GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 15 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 4 hours 45 minutes 32GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 9 hours 35 minutes 64GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 19 hours 10 minutes 128GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 10 hours 10 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 38 hours 25 minutes MP4 8GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 4 Mb/s 1280 x 720: 4 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 5 hours 40 minutes 16GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 60 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 8 hours 40 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 11 hours 25 minutes 32GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 17 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 22 hours 55 minutes 64GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 34 hours 45 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 45 hours 55 minutes 128GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 69 hours 30 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 91 hours 55 minutes
Simultaneous REC./Relay REC.Yes
Display
Type3.5" / 8.9 cm, OLED 640 x 480 922,000 pixels
AdjustmentsBrightness, Contrast, Color, Sharpness, and Backlight (Normal or Bright)
Viewfinder
Type0.24" (0.61 cm) color 960x540 resolution 1,560,000 pixels
Diopter Adjustment+2.0 to -5.5
AdjustmentsBrightness, Contrast, Color, and Backlight
Inputs/Outputs
HDMI Output1 x Type A
TimecodeEmbedded in HDMI output
Audio Input2 x Balanced 3-pin XLR on top handle unit 1 x 3.5 mm input jack on main body
Headphone Jack1 x 3.5mm stereo mini-jack
Remote TerminalLANC compatible
USB1 x Mini-B USB 2.0
General
White BalanceAuto, Kelvin, Daylight, Tungsten, Set A, Set B White balance shift is available within Presets (-9 to +9)
Waveform Monitor2 Modes (Standard and RGB Component)
Minimum Subject Illumination59.94 Hz: 0.3 lux 50 Hz: 0.25 lux
Language SupportEnglish, Japanese, Simplified Chinese, German, Spanish, French, Italian, Polish, Russian, Korean
Power Supply7.4 V DC (battery pack: BP-955) 8.4 V DC (DC IN)
Operating TemperaturePerformance requirements 32 - 104°F (0 - 40°C), 85% relative humidity Operating requirements: 32 - 113°F (0 - 45°C), 60% relative humidity
Dimensions (W x H x D)Body with Thumb Rest: 5.3 x 6.7 x 5.1 in (13.5 x 17 x 12.9 cm) Body with Grip: 7.2 x 6.7 x 5.1 in (18.2 x 17 x 12.9 cm) W/ Thumb Rest and handle: 5.6 x 11.1 x 9.3 in (14.2 x 28.1 x 23.6 cm) W/ Grip and handle: 7.2 x 11.1 x 9.3 in (18.2 x 28.1 x 23.6 cm)
WeightBody only: approx. 2.2 lb (1.0 kg) Grip: approx. 8.1 oz (230 g) BP-955 Battery: 7.8 oz (220 g)
Packaging Info
Package Weight12.2 lb
Box Dimensions (LxWxH)14.5 x 12.0 x 12.0"

Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất