Máy quay phim Canon XF205 là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh tối ưu và tính bảo mật và linh hoạt của tính năng ghi hình định dạng kép. Để hoàn thiện dòng sản phẩm XF này, sản phẩm mới nhất còn hỗ trợ nhiều lựa chọn kết nối. Máy quay phim Canon XF205 sẽ là sự lựa chọn thông minh cho bạn.
Dải Gamma tương phản động rộng gấp 600% của chiếc máy quay này giúp ngăn chặn hiện tượng phơi sáng quá mức, ngay cả trong vùng ánh sáng mạnh và/hoặc màu sắc không đồng bộ. Không giống như chức năng gắn kết thông thường nén các tín hiệu video trong vùng ánh sáng mạnh bằng gamma tuyến tính, Gamma tương phản động rộng giữ nguyên tính tiếp nối giữa các khuôn hình và cho khả năng sắp xếp màu sắc.
Tính năng ghi hình mã hóa kép Dual Codec Recording cho bạn các lựa chọn định dạng hữu ích dành cho các lựa chọn ghi hình đa dạng, bao gồm định dạng MFX tiêu chuẩn Full HD và định dạng MP4 ở nhiều tốc độ truyền khác nhau để có thể xử lí các tác vụ dễ dàng.
Các đầu ra SDI, time code và genlock riêng biệt cho phép bạn dễ dàng kết nối thiết bị ghi hình chuyên nghiệp này với bộ lưu trữ ngoài và các hệ thống xử lí hình ảnh. Cổng màn hình HD-SDI và 3G-SDI dành cho ghi hình bên ngoài có thể xử lí các thước phim lên đến 1080/60 điểm ảnh với dữ liệu hai kênh âm thanh đệm và time code ở tốc độ lên tới 1,485 GBPS. Cổng Genlock hoặc Sync Out cho phép bạn đồng bộ chuẩn xác với các hệ thống video bên ngoài, trong khi cổng IN/OUT time code cho phép đồng bộ hóa chính xác khuôn hình trong quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm.
Thông số kỹ thuật:
Bộ cảm biến hình ảnh |
| |
Bộ cảm biến | Bộ cảm biến HD CMOS Pro loại 1/2,84 | |
Bộ lọc | Bộ lọc màu cơ bản RGB (tia Bayer) | |
Tổng số điểm ảnh/bộ cảm biến | 3,09 megapixels (2208 x 1398) | |
Các điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến | 2,91 megapixels (2136 x 1362) | |
Ống kính |
| |
Tỉ lệ zoom | Zoom quang học 20x | |
Chiều dài tiêu cự | 3,67 – 73,4mm (tương đương phim 35mm: 28,8 - 576mm)1 | |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 60cm (phạm vi zoom); 10mm (cài đặt ảnh MACRO cỡ rộng) | |
Bộ lọc ND | Bộ lọc dải màu ND tích hợp | |
Điều chỉnh zoom | Thanh lắc zoom trên máy và tay cầm Có thể lựa chọn zoom bằng tay / vòng lấy nét trên ống kính Có thể lựa chọn chế độ chụp tốc độ cao và zoom mềm | |
Tốc độ zoom | Thanh lắc zoom: | Tốc độ biến thiên / tốc độ cố định (nhanh / bình thường / chậm, có sẵn 16 cài đặt tốc độ cho mỗi chế độ chụp); |
Zoom cố định: | Tốc độ cố định (nhanh / bình thường / chậm, có sẵn 16 cài đặt tốc độ cho mỗi chế độ chụp); Vòng lấy Zoom: khi thao tác nhanh | |
Điều chỉnh tiêu cự | Điều chỉnh bằng tay thông qua vòng lấy nét, tự động điều chỉnh (AF tức thì, AF trung bình, TV AF, AF dò tìm khuôn mặt, AF chỉ lấy khuôn mặt), AF đẩy | |
Điều chỉnh Iris | Điều chỉnh bằng vòng xoay, tự động hoàn toàn | |
Dải khẩu độ | F1,8 - f16 | |
Đường kính bộ lọc | 58mm | |
Nhân tô / Nhóm ống kính | 12/10 | |
Dải khẩu độ | 8 dải khẩu độ tròn | |
Thiết bị ổn định hình ảnh | Dynamic IS và Powered IS, hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục | |
Zoom quang học | 1,5x, 3x, 6x | |
Thiết bị xử lý hình ảnh |
| |
Loại | DIGIC DV 4 | |
Ghi hình |
| |
Phương tiện lưu trữ video | Các thẻ nhớ Compact Flash (Loại 1) x 2 khe cắm thẻ Thẻ SD x 1 khe cắm thẻ | Ghi hình đồng thời hai định dạng, ghi hình (đồng thời) trên hai thẻ và có thể ghi lần lượt (liên tục). |
Loại | UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc nhanh hơn khi ghi hình ở chế độ Nhanh / chậm); Thẻ SD Loại 4 hoặc loại cao hơn (Khuyến nghị dùng thẻ Loại 6 & 10 để ghi hình 35Mbps MP4) | |
Thời gian ghi hình | Thẻ CF dung lượng 128GB: | Lên tới 320 (1080/50i @ 50 Mbps) |
Thẻ SD dung lượng 128GB: | Lên tới 8 (MP4/50P @35Mbps) | |
Định dạng file ghi hình | Định dạng Material eXchange (MXF) trên thẻ nhớ CF, MP4 trên thẻ nhớ SD | |
Định dạng ghi hình | MPEG-2 Long GOP 50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422P@HL 35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL 25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14 | |
MP4: MPEG-4 / AVC / H.264 35/24/17/9/3 Mbps; Tỉ lệ bit biên thiên ở tất cả các chế độ, lấy mẫu màu 4:2:0 | ||
Tỉ lệ khuôn hình (chế độ PAL) | MXF | |
50Mbps: | 1920 x 1080 | 50i, 25p |
1280 x 720 | 50p, 25p | |
35Mbps: | 1920 x 1080 | 50i, 25p |
1440 x 1080 | 50i | |
1280 x 720 | 50p, 25p | |
25Mbps: | 1440 x 1080 | 50i, 25p |
MP4 | ||
35 / 24Mbps | 1920 x 1080: | 50P / 25P |
17Mbps | 1280 x 720: | 50P |
9 Mbps | 1280 x 720: | 25P |
3Mbps | 640 x 360: | 25P |
Chuyển động nhanh / chậm | có (chỉ ở chế độ quay phim MXF) | |
720p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps | |
1080p: | 12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps | |
Ghi theo khoảng | có (chỉ ở chế độ quay phim MXF). 2,6 hoặc 12 khuôn hình, 25 lần nghỉ | |
Ghi hình | CÓ. 2,6 hoặc 12 khuôn hình | |
Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm) | CÓ (3 giây) | |
Quét đảo mặt | CÓ. Xoay hình lên / xuông, và cả hai | |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC | |
Chất lượng ảnh tĩnh | Khi đang quay video: | Chế độ 1920 x 1080 in 1920 x 1080 or 1440 x 1080, Chế độ 1280 x 720; 1280 x 720 |
Khi xem lại: | 1920 x 1080 |