Hãng sản xuất | Faster |
---|---|
Xuất xứ | Malaysia |
Loại bếp | Bếp điện từ |
Số vùng nấu | 2 vùng nấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp âm |
Điện áp | 220-240 V |
Tổng công suất | 4500 W |
Công suất vùng nấu | Trái: 2900/2200W - Phải: 2100/2300W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Chất liệu mặt bếp | Mặt kính Kanger |
Loại nồi nấu | Vùng từ sử dụng nồi có đáy nhiễm từ, vùng hồng ngoại không kén nồi |
Chế độ hẹn giờ | Có hẹn giờ |
Tiện ích | Công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện năng Tính năng hâm nóng ở nhiệt độ thấp Warm Chế độ sôi liu riu ở nhiệt độ thấp |
Kích thước | 730 x 430 mm |
Kích thước lắp âm | 680 x 380 mm |
Tính năng an toàn | Chức năng tạm dừng khi nấu Pause Tính năng chống tràn, tự động ngắt, tự nhận diện vùng nấu Hẹn giờ, khóa phím, bảo vệ an toàn quá nhiệt quá áp |