Hãng | Giant |
---|---|
Xuất xứ | Đài Loan |
Pô tăng (Cổ xe) | Giant Contact SL 35 |
Ghi đông | Giant Contact TR35, 800x35mm, 20mm rise |
Yên | Giant Romero |
Cốt yên | TranzX travel-adjustable dropper, remote |
Kích thước bánh | 27.5 inch |
---|---|
Vành | Giant AM 27.5, alloy |
Moay ơ (Đùm) | Alloy, sealed bearing |
Nan hoa (Căm) | Sapim |
Lốp xe | [F] Maxxis Assegai 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR [R] Maxxis Minion DHRII 27.5x2.6, 3C MaxxTerra, EXO, TR, tubeless |
Khung | ALUXX SL-Grade Aluminum front and rear triangles, 145mm Maestro suspension, flip chip, 12x148mm thru-axle |
---|---|
Phuộc | Fox 36 Rhythm, GRIP damper, 37mm offset 15x110 Kabolt, custom tuned for Giant |
Hành trình phuộc | 160 mm |
Tay đề | Sram NX Eagle, 1x12 |
---|---|
Bộ chuyển đề sau | Sram NX Eagle |
Phanh | Shimano Deore BR-MT520, hydraulic, Shimano RT-66 rotors |
Tay phanh | Shimano Deore BL-MT501 |
Bộ líp | Sram NX Eagle, 11x50 |
Xích (Sên) | Sram GX Eagle |
Đùi đĩa | TruVativ Descendent 6k Eagle, 32t |