Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Năm ra mắt | 2024 |
Xuất xứ | Indonesia |
Kiểu tủ | Ngăn đá dưới |
Sổ cửa | 2 cửa |
Dung tích tổng | 363 lít |
Dung tích sử dụng | 335 lít |
Dung tích ngăn đá | 87 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 248 lít |
Công nghệ Inverter | Có |
Công nghệ làm lạnh | Linear Cooling Door Cooling |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ khử mùi bằng bộ lọc Carbon Deodorizer |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn đông mềm FRESH Converter™ (dung tích 30.9L) cho phép linh hoạt điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng loại thực phẩm (Thịt - Cá - Rau củ: -2℃ - 0℃ - 3℃), Ngăn rau quả giữ ẩm |
Điện năng tiêu thụ | 1.057 kW/ngày |
Bảng điều khiển | Điều khiển tủ lạnh bằng điện thoại qua ứng dụng LG ThinQ™ |
Chất liệu cửa tủ | Kính chịu lực |
Chất liệu khay | Kính chịu lực |
Loại gas | R-600A |
Tiện ích | Dễ dàng vệ sinh tủ lạnh Cảnh bảo cửa mở quá lâu Điều khiển tủ lạnh bằng điện thoại qua ứng dụng LG ThinQ™ |
Kích thước | 1720 x 600 x 720 mm |
Khối lượng | 76 kg |