Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S4 Mini và Lumia 640XL | ||
Sản phẩm | Galaxy S4 Mini | Lumia 640XL |
Giá | 3.990.000 VNĐ | 3.890.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 Sim | 1 sim |
Mạng 2G | SM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – I9195 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 124.6 x 61.3 x 8.9 | 157.9 x 81.5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 107 | 171 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED, 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Cảm biến tự động xoay màn hình |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | 23 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | 31 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 936 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 936 |
Dung lượng pin (mAh) | 1900 | 3000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1.5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Full, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP, 3264 x 2448 | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
Có cùng mức giá nhưng Samsung Galaxy S4 Mini sở hữu cấu hình khá thấp kém khi được so sánh cùng chiếc smartphone Lumia 640XL. Điểm mạnh duy nhất của chiếc smartphone này chính là nằm ở chip xử lý tốc độ giúp đảm bảo việc xử lý và chạy các ứng dụng được nhanh hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam