1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Asus Zenfone 5 và Lumia 1320

Trong tầm giá khoảng 3 triệu đồng, Lumia 1320 tỏ ra mạnh mẽ hơn so với đối thủ khi sở hữu màn hình lớn hơn và

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng Zenfone 5 có thiết kế nguyên khối cảm giác cầm trên tay khá chắc chắn. Mặt trước máy quá quen thuộc trên những dòng Zenfone của Asus với logo hãng phía trên màn và phía dưới là viền kim loại vân đồng tâm. Mặt sau được bo tròn để bạn cầm máy và thao tác dễ dàng hơn.

So sánh giáAsus Zenfone 5

Nokia Lumia 1320 tiếp tục kế thừa truyền thống màu mè của các thiết bị ra mắt trước đó với vỏ nhựa polycarbonate nhiều màu sắc sặc sỡ. Tuy nhiên không giống với Nokia Lumia 1520, chiếc phablet này có các cạnh khá bầu bĩnh và nó trong như một bản phóng to của Nokia Lumia 620 hay 625.

So sánh giá Lumia 1320

Tên sản phẩmAsus Zenfone 5Lumia 1320
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.3Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GUMTS 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995

So sánh kích thước

Kích thước148.2 x 72.8 x 10.3164.2 x 85.9 x 9.8
Trọng lượng145220

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS 16M màuIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình5.06.0
Độ phân giải màn hình1280 x 7201280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnG-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall SensorAccelerometer, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUIntel Atom Z2560Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU1.61.7
GPUPowerVR SGX544MP2Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)21
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)18.521
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)18.525
Thời gian chờ 3G(giờ)353672
Thời gian chờ 2G(giờ)353672
Dung lượng pin (mAh)21103400
Thời gian chờ 4G(giờ)672

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailGoogle Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram2 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.2643GP, MP4, WMV, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, 3GP, AACMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-taggingTự động lấy nét, chạm lấy nét
Camera phụ2.0 MPVGA
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)5 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại di động Sony Xperia TX LT29i và Asus Zenfone 5

So sánh điện thoại di động Sony Xperia TX LT29i và Asus Zenfone 5

So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 501

So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 501

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Rhyme S510B

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Rhyme S510B

Những chiếc điện thoại đầu tiên của các ông lớn di động

Những chiếc điện thoại đầu tiên của các ông lớn di động

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG G Flex F340

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG G Flex F340

So sánh điện thoại di động di động Sony Xperia T3 và Lumia 928

So sánh điện thoại di động di động Sony Xperia T3 và Lumia 928

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất