Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia TX LT29i | Điện thoại Asus Zenfone 5 A501CG | |
So sánh giá điện thoại di động | Xperia TX LT29i | Zenfone 5 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Android v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68.6 x 8.6 | 148.2 x 72.8 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 127 | 145 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.55 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1080 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Intel Atom Z2560 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.6 |
GPU | Adreno 225 | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 42/5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 1.3 MP | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, 3GP, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2110 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 353 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 353 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 7 | 18.5 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6.5 | 18.5 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.700.000 | 2.690.000 |
Nhận định | Sony Xperia TX LT29i và Asus Zenfone 5 có cấu hình tương đương nhau trong cùng tầm giá dưới 2 triệu đồng. Xperia TX LT29i sẽ là sự lựa chọn hợp lý cho người dùng ưa thích chụp hình do camera chính phía sau của máy khá tốt. Trong khi đó chiếc Asus Zenfone 5 hứa hẹn sẽ đem đến thời lượng sử dụng lâu hơn với viên pin dung lượng tốt. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam