Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Tuy nhắm đến thị trường smartphone giá rẻ nhưng Asus Zenfone 5 sở hữu một thiết kế hoàn thiện với kích thước hợp lý đem đến cảm giác cầm khá thoải mái.
Trong khi đó Galaxy S Duos S7562 có thiết kế cổ điểm mà Samsung vẫn dùng trên những smartphone giá rẻ của hãng.
Zenfone 5 sở hữu màn hình 5 inch với độ phân giải 1280 x 720px tốt hơn khá nhiều so với màn hình 4 inch của Galaxy S Duos của Samsung. Cùng với đó là một cấu hình mạnh tốt đen đến hiệu suât làm việc ổn định giúp Zenfone 5 vượt qua các đối thủ khác trong cùng phân khúc.
So sánh giá: Asus Zenfone 5 A510
So sánh giá: Galaxy S Duos S7562
Tổng quan
Hãng sản xuất | Asus | Samsung |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | – | HSDPA 900/2100 |
So sánh kích thước
Kích thước | 148.2 x 72.8 x 10.3 | 121.5 x 63.1 x 10.5 |
Trọng lượng | 145 | 120 |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | – |
Cảm biến | G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 2 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh kết nối
Tốc độ | HSPA 42/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML, Adobe Flash Lite |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, 3GP, AAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Đèn Led Flash Tự động lấy nét |
Camera phụ | 2.0 MP | VGA |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
So sánh ứng dụng
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch | Mạng xã hội ảo La bàn số Lịch tổ chức Xem văn bản Quay số bằng giọng nói Nhập liệu đoán trước từ |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Có, MIDP |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Intel Atom Z2560 | Qualcomm MSM7227A Snapdragon |
Core | Dual-core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1.6 | 1 |
GPU | PowerVR SGX544MP2 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam