1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Galaxy S5 và LG G3: trải nghiệm smartphone cao cấp giá tầm trung

Với mức giá khoảng 6 triệu đồng hiện nay thì Galaxy S5 và LG G3 sẽ là hai sự lựa chọn hấp dẫn cho bạn.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh

Galaxy S5

LG G3

Galaxy

LG G3

Giá

6.600.000 VNĐ

6.000.000 VNĐ

Hệ điều hành

Android (5.0, 4.4.2) TouchWiz UI

Android (5.0, 4.2.2)

Thiết kế

Kích thước

144 x 74 x 8.9 mm

146.3 x 74.6 x 8.9 mm

Trọng lượng

158 g

149 g

Màn hình

Kích thước

5.1 inch

5.2 inch

Độ phân giải

1080 x 1920 pixel

1440 x 2560 pixel

Mật độ điểm ảnh

432 ppi

538 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

IPS LCD

Màu sắc

16 777 216

Cảm ứng

Multi-touch

Multi-touch

Tính năng

Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, lấy nét, chống trầy xước

Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước

Camera

Camera

16 megapixels

13 megapixels

Flash

LED

Dual LED

Aperture size

F 2.2

F2.4

Camera sensor size

1/2.6″

1/3.06″

Pixel size

1.12 μm

Tính năng

Cảm biến hình ảnh, ổn định hình ảnh quang học, lấy nét, gắn tag tự động

Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, kích hoạt bằng giọng nói.

Quay video

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps)

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps)

Tính năng

Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video.

Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh

Quay video

3840 x 2160 (4K)

3840 x 2160 (4K), 1920 x 1080p

Camera trước

2 megapixels

2.1 megapixels

Cấu hình

Chip

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974- AC

Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC

Bộ xử lý

Quad Core 2500 MHz, Krait 400

Quad core, 2500 MHz, Krait 400

Xử lý đồ họa

Adreno 330

Adreno 330

Ram

2048 MB

3072 MB

Dung lượng bộ nhớ

16 GB

32 GB

Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB

microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB

Pin

Đàm thoại

21 giờ

19.00 giờ

Chế độ chờ

390 giờ

548 giờ

Dung lượng

2800 mAh

3000 mAh

Sim

nano Sim

Micro Sim

Kết nối

Bluetooth

4.0 EDR

4.0

Wi-Fi

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac

USB

USB 2.0

USB 2.0

Mở rộng

microUSB

microUSB

HDMI

via microUSB

Ngày ra mắt

23/06/2014

27/05/2014

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh smartphone LG G4 và LG G3: sự nâng cấp đáng kể

So sánh smartphone LG G4 và LG G3: sự nâng cấp đáng kể

Đánh giá chi tiết chiếc smartphone giá rẻ LG L Fino

Đánh giá chi tiết chiếc smartphone giá rẻ LG L Fino

Đánh giá smartphone giá mềm LG Magna của LG

Đánh giá smartphone giá mềm LG Magna của LG

So sánh smartphone cao cấp Samsung Galaxy S6 và LG G4

So sánh smartphone cao cấp Samsung Galaxy S6 và LG G4

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro và HTC Butterfly X920

So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro và HTC Butterfly X920

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất