1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone Galaxy Note 2 N7100 và Lenovo S860

Lenovo S860 có mức giá cao hơn chút so với Galaxy Note 2 N7100 nhưng cấu hình máy lại tỏ ra thua kém khi so sánh với đối thủ của mình

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh smartphone Samsung Galaxy Note 2 N7100 và Lenovo S860
Sản phẩm

Galaxy Note 2 N7100

Lenovo S860

Lenovo S860

Giá3.400.000 VNĐ3.800.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.1Android v4.2
Kiểu dángCảm ứng, ThanhCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850/900/1900/2100HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)151.1 x 80.5 x 9.4149.5 x 77 x 10.3
Trọng lượng (g)183190
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Màn hình

Super AMOLED 16M màu

Màn hình

Màn hình

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.55.3
Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm Giao diện người dùng TouchWiz
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, proximity
Chip xử lý
Tên CPUExynos 4412Mediatek MT6582
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)1.61.3
GPUMali-400MPMali-400MP2
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Dung lượng Pin

Pin

Pin

Pin

Pin

Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1624
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)3543
Thời gian chờ 3G(giờ)890960
Thời gian chờ 2G(giờ)980684
Dung lượng pin (mAh)31004000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailPush Mail
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 21 Mbps (N7100), 42 Mbps (N7105); HSUPA, 5.76 MbpsHSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, EDR, LEv3.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngRung, MP3, WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3..5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivXMP4, WMV, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, AC3, FLACMP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phimFullHD 1080p@30fps
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện nụ cười, khuôn mặt Chống rungLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ1.9 MP1.6 MP
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Lenovo S920 và Nokia lumia 820

So sánh điện thoại Lenovo S920 và Nokia lumia 820

Review điện thoại Lenovo A850

Review điện thoại Lenovo A850

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

Đánh giá điện thoại thông minh tầm trung Lenovo A6000

Đánh giá điện thoại thông minh tầm trung Lenovo A6000

So sánh điện thoại Lenovo S860 và HTC Desire SV

So sánh điện thoại Lenovo S860 và HTC Desire SV

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Lenovo a7000

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Lenovo a7000

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất