Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Các sản phẩm máy nước nóng trực tiếp của Comfee hiện nay đang rất được người dùng ưa chuộng, bởi chúng sở hữu mức giá hợp lý cùng hiệu suất hoạt động khá ổn định. Trong đó, hai model Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB và Comfee CWH-45MVNVN(W)-CB đang nhận được khá nhiều sự quan tâm. Mặc dù hai model này ở hai phân khúc giá khác nhau, song thực tế, điều mà người dùng quan tâm nhất là model nào thực sự phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn cũng đang có băn khoăn này, hãy cùng Websosanh đi tìm hiểu xem đâu mới là lựa chọn ‘chân ái’ của mình nhé.
1. Những điểm giống nhau giữa Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB
Trước khi so sánh, chúng ta hãy cùng điểm qua những điểm chung của hai model máy nước nóng trực tiếp Comfee này.
- Cả CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB đều được thiết kế rất nhỏ gọn, đi kèm với trọng lượng nhẹ để giúp cho quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng hơn và đảm bảo phù hợp với nhiều không gian phòng tắm.
- Với công suất 4500W, cả hai model máy nước nóng trực tiếp Comfee đều có khả năng làm nóng nước khá nhanh, phù hợp cho nhu cầu tắm rửa vệ sinh hàng ngày. Cả CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB đều sở hữu hệ thống làm nóng dạng xoắn ốc, giúp tối ưu hóa diện tích tiếp xúc giữa nước và thanh nhiệt, đảm bảo nguồn nước nóng nhanh chóng và liên tục.
- Cả hai sản phẩm đều được trang bị vòi sen bằng nhựa mạ crom với 5 chế độ phun khác nhau, cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh dòng nước theo sở thích cá nhân. Vòi sen này cũng có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh.
- Điểm giống cuối cùng là cả hai đều được tích hợp các tính năng an toàn như cầu dao chống rò điện, cảm biến lưu lượng nước, cảm biến nhiệt độ và tiêu chuẩn chống thấm nước của vỏ máy là IP25.
2. Những điểm khác biệt chính giữa Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB
2.1. Thiết kế và bảng điều khiển: Mỗi sản phẩm mỗi vẻ!
Hai mẫu máy nước nóng Comfee 4500W này đều có kiểu dáng chữ nhật dài, nhưng về mặt kích thước thì CWH-45MVNVN(W)-CB sẽ nhỏ và gọn gàng hơn một chút. Nó có chiều dài chỉ 330mm và trọng lượng 1,65kg, khả năng lắp đặt sẽ dễ dàng hơn CWH-45EPGNVN(W)-CB (406mm, 2,3kg).
Về giao diện, vỏ máy của CWH-45EPGNVN(W)-CB có phần hiện đại hơn (vì đắt tiền hơn), hai bên thân máy được vát khá sâu vào bên trong tạo cảm giác nổi khối rắn rỏi, trong khi CWH-45MVNVN(W)-CB nhìn khá ‘hiền’ với những đường bo cong đơn giản, không có chi tiết cầu kỳ nào.
Khác biệt lớn nhất, và cũng là quan trọng nhất, ở mặt giao diện là bảng điều khiển.
- Comfee CWH-45MVNVN(W)-CB sử dụng núm xoay cơ bản để điều chỉnh nhiệt độ, phù hợp với những người yêu thích phong cách truyền thống, giúp người dùng dễ dàng thao tác ngay cả khi chưa từng sử dụng.
- Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB thì mang đến diện mạo hiện đại hơn với màn hình LED hiển thị nhiệt độ và nút điều khiển cảm ứng, hướng đến những người dùng yêu thích công nghệ.
Sự khác biệt về thiết kế và bảng điều khiển ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng của người dùng. Nếu bạn chuộng sự đơn giản và dễ sử dụng thì CWH-45MVNVN(W)-CB là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn một sản phẩm hiện đại và tiện nghi hơn, thì CWH-45EPGNVN(W)-CB sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo.
2.2. So sánh khả năng cung cấp nước nóng và tính năng
Như đã đề cập ở phía trên, cả hai model này đều có công suất 4500W, công nghệ làm nóng về cơn bản là giống nhau với hệ thống gia nhiệt xoắn ốc, thời gian đun nóng nước từ 20 đến 40 giây. Tuy nhiên thì mức nhiệt tối đa của nước nóng đầu ra sẽ có chút khác biệt: CWH-45EPGNVN(W)-CB là 48°C còn CWH-45MVNVN(W)-CB là 55°C. Chênh lệch nhiệt độ này thực tế thì cũng không quá đáng kể nhưng nó cũng ảnh hưởng một chút tới quyết định mua sắm của người dùng. Chẳng hạn với gia đình có con nhỏ thì nhiệt độ của Comfee CWH-45EPGNVN(W)-C rõ ràng sẽ an toàn và phù hợp hơn.
Song, CWH-45EPGNVN(W)-CB lại chiếm ưu thế hơn ở chỗ nó được tích hợp bơm trợ lực. Đây là một yếu tố quan trọng để duy trì dòng nước chảy ổn định ngay cả khi người dùng sinh sống ở khu vực có áp lực nước đầu vào thấp. Thêm vào đó là model này còn được trang bị cả tính năng lọc kháng khuẩn Omni-Ag+ để loại bỏ cặn bẩn, tạp chất và vi khuẩn trong nước, đảm bảo nguồn nước đầu ra sạch sẽ và an toàn hơn, thân thiện với làn da của người dùng hơn.
Ở khía cạnh này mà nói, mỗi sản phẩm đều có một thế mạnh riêng của mình và việc sản phẩm nào tốt hơn hoàn toàn phụ thuộc vài trải nghiệm trực quan của người sử dụng.
2.3. So sánh giá bán và ưu nhược điểm tổng quan
Về giá cả, máy nước nóng trực tiếp Comfee CWH-45MVNVN(W)-CB hiện được bán với giá 1,290,000 đồng, đang là một trong những mẫu máy nước nóng trực tiếp dưới 2 triệu đồng đáng tham khảo nhất thị trường. Trong khi đó, Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB có giá cao hơn khá nhiều, khoảng 2,150,000 đồng. Chênh lệch giữa chúng chủ yếu đến từ thiết kế giao diện hiện đại hơn của Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB.
Ưu điểm và nhược điểm của Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB:
Ưu điểm | Nhược điểm | |
Máy nước nóng trực tiếp Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB |
|
|
Máy nước nóng trực tiếp Comfee CWH-45MVNVN(W)-CB |
|
|
Nên mua máy nước nóng trực tiếp Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB hay Comfee CWH-45MVNVN(W)-CB?
Cả hai model máy nước nóng trực tiếp Comfee CWH-45EPGNVN(W)-CB và CWH-45MVNVN(W)-CB đều là những sản phẩm tốt trong phân khúc giá của nó, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong những gia đình nhỏ, khách sạn kinh doanh nghỉ dưỡng… Nếu bạn ưu tiên sự hiện đại và thích bảng điều khiển cảm ứng, model CWH-45EPGNVN(W)-CB sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến hiệu quả nguồn nước cung cấp, muốn chắc chắn nước luôn chảy mạnh và ổn định, có tính năng lọc kháng khuẩn nguồn nước, CWH-45MVNVN(W)-CB có thể là lựa chọn tối ưu.
Với mỗi ưu điểm riêng, nhược điểm bạn nên căn cứ và đánh giá vào nhu cầu sử dụng thực tế của mình để có những phán xét, kết luận tốt nhất. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai model máy nước nóng trực tiếp của Comfee 4500 này, từ đó đưa ra quyết định mua sắm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Chúc bạn tìm được sản phẩm ưng ý!