Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại LG G4 (F500) – 32GB, 1 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | LG G4 |
Loại sim | Nano Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v5.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 148.9 x 76.1 x 98 |
Trọng lượng (g) | 129 | 155 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm Snapdragon 810 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 430 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 16 MP (5312 x 2988 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.2 MP | 5 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMA |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4,DviX,XviD,H.264,WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3000 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 5.099.000 |
Nhận định | Chip xử lý và camera là những ưu điểm mà chiếc Sony Xperia Z3 Compact có được, qua đó máy cung cấp tốc độ làm việc nhanh hơn đối thủ lg. Nhưng nếu bạn không có quá nhiều tiền thì LG G4 cũng là một sự lựa chọn không tồi. Đặc biệt màn hình hiển thị của có độ phân giải cao giúp người dùng có trải nghiệm xem phim tuyệt vời. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam