1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

LG G4 được nâng cấp những gì từ LG G3

Cùng so sánh smartphone LG G4 cùng người tiền nhiệm G3 để xem LG đã có những bước tiến nào với flapship của năm nay.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

LG G4 là sự kết hợp hoàn hảo của bộ đôi smartphone cao cấp trước đó là LG G Flex 2 và LG G3. Máy vẫn giữ nguyên được những đường nét thiết kế của thiết bị tiền nhiệm nhưng có độ hoàn thiện cao hơn đồng thời phần màn hình được thiết kế cong độc đáo mà theo LG là để giảm thiểu khả năng vỡ màn hình nếu người dùng vô tình làm rơi máy trong quá trình sử dụng.

So sánh giá bán LG G4

LG G3 kế thừa rất nhiều đặc điểm ngoại hình từ người tiền nhiệm G2 của nó. Thiết kế tổng thể tuân theo những quy tắc đã được áp dụng trên LG G2, viền màn hình siêu mỏng, mặt lưng bo tròn để bạn có thể cầm nắm, thao tác một cách dễ dàng nhất. Điểm đặc biệt trong thiết kế là toàn bộ phím cứng đã được đưa lên mặt lưng cho bạn có thể ấn rất dễ dàng khi cần. Bạn sẽ thấy vô cùng thoải mái khi sử dụng LG G3. Chiếc điện thoại cũng tương đối lớn, với thông số kích thước là 146.3 x 74.6 x 8.9 mm

So sánh giá bán LG G3

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của LG G4 và G3:

Tên sản phẩmLG G4LG G3
Loại simNano SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v5.0Android v4.4.2
Kiểu dángThanh, Cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D855 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – D850 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – D851
Mạng 4GLTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600LTE 700 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 – D851 LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 – D855 LTE 700 / 850 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 – D850

So sánh kích thước

Kích thước (mm)148.9 x 76.1 x 6.3 – 9.8 mm146.3 x 74.6 x 8.9
Trọng lượng (g)155149

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuHD-IPS 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.35.5
Độ phân giải màn hình (px)1440 x 25602560 x 1440
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànAccelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
Ram4 GB3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh kết nối

Tốc độHSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 MbpsHSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (SlimPort), USB Host
Mạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEClass 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4,DviX,XviD,H.264,WMVMP4, DviX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMAMP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ5 MP2.1 MP
Camera chính16 MP (5312 x 2988 pixels)13 MP (4160 x 3120 pixels)

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 810Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.5 & 22.5
GPUAdreno 430Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh Pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)21
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)21
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)19
Thời gian chờ 3G(giờ)553
Thời gian chờ 2G(giờ)565
Dung lượng pin (mAh)30003000
Thời gian chờ 4G(giờ)553

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất