Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
LG G4 là sự kết hợp hoàn hảo của bộ đôi smartphone cao cấp trước đó là LG G Flex 2 và LG G3. Máy vẫn giữ nguyên được những đường nét thiết kế của thiết bị tiền nhiệm nhưng có độ hoàn thiện cao hơn đồng thời phần màn hình được thiết kế cong độc đáo mà theo LG là để giảm thiểu khả năng vỡ màn hình nếu người dùng vô tình làm rơi máy trong quá trình sử dụng.
So sánh giá bán LG G4
LG G3 kế thừa rất nhiều đặc điểm ngoại hình từ người tiền nhiệm G2 của nó. Thiết kế tổng thể tuân theo những quy tắc đã được áp dụng trên LG G2, viền màn hình siêu mỏng, mặt lưng bo tròn để bạn có thể cầm nắm, thao tác một cách dễ dàng nhất. Điểm đặc biệt trong thiết kế là toàn bộ phím cứng đã được đưa lên mặt lưng cho bạn có thể ấn rất dễ dàng khi cần. Bạn sẽ thấy vô cùng thoải mái khi sử dụng LG G3. Chiếc điện thoại cũng tương đối lớn, với thông số kích thước là 146.3 x 74.6 x 8.9 mm
So sánh giá bán LG G3
Cùng so sánh thông số kỹ thuật của LG G4 và G3:
Tên sản phẩm | LG G4 | LG G3 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D855 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – D850 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – D851 |
Mạng 4G | LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 | LTE 700 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 – D851 LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 – D855 LTE 700 / 850 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 – D850 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 148.9 x 76.1 x 6.3 – 9.8 mm | 146.3 x 74.6 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 155 | 149 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | HD-IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1440 x 2560 | 2560 x 1440 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 4 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh kết nối
Tốc độ | HSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps | HSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (SlimPort), USB Host |
Mạng GPRS | Có | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | Có |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4,DviX,XviD,H.264,WMV | MP4, DviX, XviD, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMA | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 5 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 16 MP (5312 x 2988 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 810 | Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 & 2 | 2.5 |
GPU | Adreno 430 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 21 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 19 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | – | 553 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | – | 565 |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 3000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 553 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam