Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại HTC One X – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | HTC One X |
Loại sim | Micro Sim | – |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Android v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | 32 Gb |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | 850/900/1800/1900 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 134.4 x 69.9 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 163 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Nvidia Tegra 3 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | ULP GeForce |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS(threaded view), MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 3 GB | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | Không | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 8.0 MP (3264×2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.2 MP | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 1800 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 7.190.000 |
Nhận định | Trong cùng tầm giá bán ra nhưng chiếc Sony Xperia Z2 mới là sự lựa chọn tốt hơn đối thủ HTC One X. Xperia Z2 mang đến cho người dùng hiện nay một cấu hình tốt khi máy sở hữu cấu hình mạnh mẽ với màn hình hiển thì HD, chip xử lý tốc độ, camera độ phân giải cao và dung lượng pin lâu dài. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam