Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại HTC One X – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra | HTC One X |
Loại sim | Micro sim | – |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android v4.2.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 134.4 x 69.9 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8928 | Nvidia Tegra 3 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | ULP GeForce |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | – | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | – | Không |
Kết nối USB | microSD | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 8.0 MP (3264×2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.1 MP | 1.3 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 1800 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.980.000 | 7.190.000 |
Nhận định | Xperia T2 Ultra và HTC One X có sự khác biệt ở camera và dung lượng pin của máy với lợi thế thuộc về chiếc smartphone của Sony. Trong khi đó các thông số kỹ thuật khác của hai máy khá tương đồng nhau. Chính vì vậy trong cùng tầm giá bán thì Xperia T2 Ultra sẽ là gợi ý thích hợp dành cho bạn đang muốn tìm một chiếc smartphone tầm trung tốt. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam