1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia TX LT29i và Galaxy Note N7000

Sony Xperia TX LT29i và Note N7000 đã tạo ra một cuộc đối đầu cân sức khi thông số kỹ thuật của hai máy không có sự trênh lệch nhiều vì vậy bạn sẽ nên xem xét phong cách thiết kế của máy để tìm được lựa chọn của riêng mình

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Xperia TX và Galaxy Note N7000
Sản phẩm

Xperia

Xperia TX LT29i

Galaxy Note N7000
Giá2.700.000 VNĐ3.000.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.0.4Android OS, v2.3.5
Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtĐa ngôn ngữ
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)131 x 68.6 x 8.6146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g)127178
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

màn hình

TFT 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.555.3
Độ phân giải màn hình (px)720 x 1080800 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácGiao diện người dùng Timescape
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8260A SnapdragonExynos
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.51.4
GPUAdreno 225Mali-400
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)6.513
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)726
Thời gian chờ 3G (giờ)300820
Thời gian chờ 2G (giờ)400960
Dung lượng pin (mAh)17502500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram1 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 MbpsHSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 86 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEUp to 237 kbpsClass 12
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv3.1, A2DPv3.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WMA, AAC, WAV
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraGeo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnhLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ1.3 MP2.0 MP
Camera chính13 MP (4128 x 3096 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

Cấu hình chi tiết và đánh giá camera của điện thoại Sony Xperia XA1 Plus

Cấu hình chi tiết và đánh giá camera của điện thoại Sony Xperia XA1 Plus

So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 1320 và Sony Xperia T3

So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 1320 và Sony Xperia T3

So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Lumia 720

So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Lumia 720

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 Stylus

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 Stylus

Sony Xperia XZs - Bước đột phá mới mẻ trong công nghệ camera

Sony Xperia XZs - Bước đột phá mới mẻ trong công nghệ camera

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất