So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và HTC Desire |
Sản phẩm | Xperia M2 Aqua | Desire 526G |
Giá | 2.800.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android 4.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (mm) | 140 x 72 x 8.6 | 139,8 x 69,8 x 9,9 |
Trọng lượng (g) | 149 | 154 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | – |
Chip xử lý |
Tên CPU | Qualcomm MSM89262 Snapdragon 400 | MTK 6582 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.3 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400 MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12.1 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.5 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 641 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 595 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | Micro SD |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, HSUPA |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | MicroUSB |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X, LE | V4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện |
| | |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | WAV, MP3 |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung | – |
Camera phụ | VGA | 2 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |