1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia C6903 và HTC One Max trong tầm giá dưới 5 triệu đồng

Sony Xperia C6903 gây ấn tượng tốt hơn khi so sánh cùng HTC One Max nhờ chip xử lý tốc độ cùng với camera sắc nét. Trong khi HTC One Max có màn hình lớn hơn và dung lượng pin cao.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Xperia C6930 và One Max
Sản phẩm

Xperia C6930

One Max
Giá4.500.000 VNĐ4.490.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2Android 4.3
Kiểu dángThanhThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngViettel,Mobi,VinaMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850/900/1700/1900/2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)144 x 74 x 8.5164.5 x 82.5 x 10.3
Trọng lượng (g)170217
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

TFT 16M màu

16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.05.9
Độ phân giải màn hình (px)1920 x 10801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácMàn hình Full HD
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUKrait 400Qualcomm Snapdragon 600
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU2.21.7
GPUAdreno 330Adreno 320
GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1525
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)13.825
Thời gian chờ 3G (giờ)850585
Thời gian chờ 2G (giờ)880585
Dung lượng pin (mAh)

Xperia

3000

3300

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS/MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail,Push EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 Gb2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 Gb64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); LTE Cat3, (DL 100 Mbps/ UL 50 Mbps)
NFC
Kết nối USBUSB 2.0Micro USB
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0v4.0
Wifi802.11 b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Định dạng nhạc chuôngMP3Chuông MP3, WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4 / H.263 / H.264H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3 / eAAC + / WAVFLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim1080p @ 30fpsFull HD
Tính năng cameraChụp ảnh hỗ trợ đèn FlashĐèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ2.02.1 MP
Camera chính20 MP4.0 MP

Tin tức liên quan
So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 và điện thoại HTC One M8

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 và điện thoại HTC One M8

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC One 802

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC One 802

So sánh hai smartphone cao cấp HTC One E8 và Sony Xperia Z3

So sánh hai smartphone cao cấp HTC One E8 và Sony Xperia Z3

So sánh điện thoại Sony Xperia Z và HTC One Mini

So sánh điện thoại Sony Xperia Z và HTC One Mini

So sánh điện thoại HTC One A9 và Sony Xperia Z5

So sánh điện thoại HTC One A9 và Sony Xperia Z5

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất