Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy S4 i9505 – 16GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual | Samsung Galaxy S4 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android 4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 136,6 x 69,8 x 7,9 |
Trọng lượng (g) | 149 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Exynos 5410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.6 |
GPU | Adreno 305 | PowerVR SGX544MP3 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | MMS/SMS |
Hỗ trợ Email | Có | SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung |
Camera phụ | 5.0 MP | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Xem và chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn 50 GB lưu trữ Dropbox |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sản có thể tải thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 370 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 370 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.650.000 | 3.100.000 |
Nhận định | Lợi thế của Sony Xperia C3 Dual là sở hữu một màn hình kích thước lớn cùng camera trước độ phân giải cao phục vụ nhu cầu chụp ảnh selfie, trong khi so sánh các thông số kỹ thuật khác của máy như độ phân giải màn hình, tốc độ chip xử lý, Ram và dung lượng pin thì lợi thế thuộc về chiếc Samsung Galaxy S4. Không chỉ có cấu hình tốt, Galaxy S4 hiện còn có giá bán rẻ hơn đối thủ của mình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam