Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại HTC Desire 510 | Điện thoại Samsung Google Nexus S i9020 |
So sánh giá điện thoại | Desire 510 | Google Nexus |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.490.000 | 2.600.000 |
Số lượng sim | 1 Sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android 4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850/900/1700/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE band 3(1800), 7(2600), 20(800) | LTE 700/800/850/1700/1900/2100/2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.9 x 69.8 x 10 | 137,9 x 69,2 x 8,6 |
Trọng lượng (g) | 158 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | S-LCD2 | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8974 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 2.3 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | MMS/SMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | HSPA, LTE | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Camera phụ | 1.3 MP | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR | MP3, WAV, eAAC+, AC3 |
Xem phim định dạng | AVI, WMV, 3GP, MP4 | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Không |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | – | Không |
Định dạng nhạc chuông | chuông tải về | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Xem văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Kính cường lực Gorilla Glass 2 |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | – | Không |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 2300 |
Nhận định | So sánh hai chiếc điện thoại có thể thấy rằng Samsung Google Nexus S (i9020) sở hữu cấu hình tốt hơn HTC Desire 510 trong cùng tầm giá rẻ. Với cấu hình hiện tại Samsung Galaxy i9020 cung cấp khả năng làm việc vượt trội đảm bảo các hoạt động đều mượt mà. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam