Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Galaxy Trend S7560 và Lumia 928 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Galaxy Trend S7560 | So sánh giá Lumia 928 |
Giá | 2.100.000 VNĐ | 2.550.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.0.3 (ICS) | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh,cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900/ 2100 MHz | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
Mạng 4G | – | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 121.5 x 63.1 x 10.5 | 133 x 68.9 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 122 | 162 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | WVGA, 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM7227A | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 |
Core | Single-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1.5 |
GPU | Adreno 200 | Adreno 225 |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | 16.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | 11.5 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | – | 541 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 541 |
Dung lượng pin (mAh) | 1500 | 2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 32 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Không | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | mp4 H.264(MPEG4-AVC) H.263WMV | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | mp3,wma,wav,eAAC+ | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC |
Quay phim | VGA@30fps | Full HD |
Tính năng camera | Đèn Led Flash Lấy nét tự động | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | VGA | 1.3 MP |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Với cấu hình hiện tại Samsung Galaxy Trend S7560 khó có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng thông thường khi mà đòi hỏi người dùng ngày càng cao. Trong khi đó, Lumia 928 là chiếc smartphone sở hữu thông số kỹ thuật khá tốt trong tầm giá rẻ. Việc bỏ ra thêm vài trăm cho chiếc Lumia 928 cũng hoàn toàn xứng đáng so với đối thủ đến từ Samsung. |
Đ.T
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam