Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Note 2 N7100 và LG Optimus LTE2 | ||
Sản phẩm | Galaxy Note 2 | Optimus LTE2 |
So sánh giá điện thoại | 3.300.000 VNĐ | 3.399.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.1 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Cảm ứng, Thanh | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA |
Mạng 4G | – | LTE |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 151.1 x 80.5 x 9.4 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 183 | 145 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm Giao diện người dùng TouchWiz | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos 4412 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.6 | 1.5 |
GPU | Mali-400MP | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16 | 10 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 35 | 10 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 890 | 250 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 980 | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 3100 | 2150 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Push Mail | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps (N7100), 42 Mbps (N7105); HSUPA, 5.76 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | – |
Mạng EDGE | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Rung, MP3, WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện nụ cười, khuôn mặt Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Galaxy Note 2 và LG Optimus có cùng mức giá khi được so sánh cùng nhau. Nếu xét về cấu hình thì chiếc Galaxy Note 2 nhỉnh hơn đối thủ của mình khi sở hữu chip xử lý lõi tứ giúp đảm bảo máy hoạt động mượt mà khi sử dụng nhiều ứng dụng. Ngoài ra thời lượng pin của Note 2 cũng tốt hơn so với đối thủ Optimus của LG. Chính vì vậy Galaxy Note 2 mới là cái tên được lựa chọn thích hợp trong bài so sánh này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam