1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Ace S5830I và Sony Xperia Acro S

Samsung Galaxy Ace S5830I có giá bán cao hơn Sony Xperia Acro S nhưng xét về cấu hình của máy thì Galaxy Ace tỏ ra thua kém với Xperia Acro S

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Ace và Sony Xperia Acro S
Sản phẩm Samsung Galaxy Ace

Xperia

Xperia Arco

So sánh giá điện thoại2.950.000 VNĐ2.500.000 VNĐ
Số lượng sim1 Sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2Android v4.0
Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelViettel, mobifone, vinaphone
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – I9195
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)124.6 x 61.3 x 8.9126 x 66 x 11.9
Trọng lượng (g)107147
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Galaxy

Super AMOLED

XperiaLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.34.3
Độ phân giải màn hình (px)540 x 960720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPUBroadcom BCM21553Qualcomm MSM8260 Snapdragon
CoreDual-core
Tốc độ CPU8321.5
GPUVideoCore IVAdreno 220
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
So sánh dung lượng Pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)127.1
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)6.7
Thời gian chờ 3G (Giờ)400310
Thời gian chờ 2G (Giờ)290
Dung lượng pin (mAh)

Galaxy

1900

Xperia1910
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IMEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram1.5 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 7.2/0.384 MbpsHSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 86 kbps
Mạng EDGEUp to 237 kbps
Trình duyệt webHTMLHTML5
Bluetoothv3.0, A2DPv3.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
So sánh giải trí và đa phương tiện
Galaxy

Xperia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3
Jack tai nghe3.53.5
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivXMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phimFull HDHD
Tính năng cameraFull, touch focusLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ1.9 MP1.3 MP
Camera chính8 MP, 3264 x 244812 MP
Nhận định
Smartphone Samsung Galaxy Ace được so sánh cùng chiếc Sony Xperia Ace với mức giá thấp hơn. So sánh cấu hình phần cứng của bộ đôi smartphone này có thể thấy được Smartphone của Sony nhỉnh hơn đối thủ của mình nhờ màn hình độ phân giải cao và chip xử lý tốc độ. Chính vì vậy Xperia Ace là lựa chọn tốt trong cuộc đối đầu này.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Sony Xperia E4 E2115 và điện thoại Samsung Galaxy Ace 2

So sánh điện thoại Sony Xperia E4 E2115 và điện thoại Samsung Galaxy Ace 2

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Ace 3 (S7270)

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Ace 3 (S7270)

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất