Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại Samsung Galaxy Ace 3 (S7270) – 4GB, 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | Samsung Galaxy Ace 3 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android v4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 121.2 x 62.7 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 115 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Broadcom BCM21664 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Broadcom VideoCore IV |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | VGA |
Quay phim | Full HD | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 370 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 370 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 8 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8 | 8 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.700.000 |
Nhận định | Màn hình hiển thị và camera là những điểm chung của hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và Samsung Galaxy Ace 3 khi được so sánh cùng nhau. Xét về các thông số kỹ thuật khác thì Sony Xperia E3 chiếm được nhiều ưu điểm hơn nhờ sở hữu chip xử lý lõi từ và thời lượng pin lâu dài. Cùng tầm giá 3 triệu đồng rõ ràng Xperia E3 là sự lựa chọn hợp lý hơn chiếc Galaxy Ace |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam