Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Oppo R5 và Samsung Galaxy S5 | ||
Sản phẩm | Oppo R5 | Galaxy S5 |
Giá tham khảo | 7.500.000 VNĐ | 7.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 148.9 x 74.5 x 4.9 | 142 x 72.5 x 8.1 |
Trọng lượng (g) | 155 | 145 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.1 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Khoảng cách, gia tốc, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 2.5 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 21 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 390 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 390 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2800 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v3.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
So sánh camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | – | – |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | 2160p |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 5 MP | 2 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 16 MP (5312 x 2988 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam