Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Lumia 928 và Galaxy Core I8262 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Lumia 928 | So sánh giá Galaxy Core I8262 |
Giá | 2.550.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Trung |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 133 x 68.9 x 10.1 | 129.3 x 67.6 x 9 |
Trọng lượng (g) | 162 | 124 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 | Snapdragon MSM8225 S4 Play |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | 9 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11.5 | 14 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 541 | 300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 541 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1800 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Push Mail, IM, RSS |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh kết nối | ||
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Hỗ trợ 3G | Có | |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss | Đèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 1.3 MP | VGA |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Nhận định | ||
Lumia 928 có mức giá bán ra rẻ hơn khi so sánh cùng Galaxy Core I8262 nhưng lại mang trên mình cấu hình nhỉnh hơn đối thủ đến từ Samsung trong cùng tầm giá dưới 3 triệu đồng. Lumia 928 đủ để phục vụ nhu cầu nghe gọi giải trí cơ bản còn với Galaxy Core I8262 lại tỏ ra thua kém và chậm chạp. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam