Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại điện thoại Lumia 620 và Galaxy Note N7000 | ||
Sản phẩm | Lumia 620 | Galaxy Note N7000 |
Giá | 3.490.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 (khu vực cụ thể) |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 115.4 x 61.1 x 11 | 146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 127 | 178 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.8 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Mặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 | ARM Cortex A9 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 9.9 | 13.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 14.6 | 26 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 312 | 820 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 312 | 960 |
Dung lượng pin (mAh) | 1300 | 2500 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
Mạng GPRS | Class B | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class B | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5, Adobe Flash |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, 3G2, AMR, 3GP, ASF | MP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+ |
Quay phim | HD | FullHD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | 2.0 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Có mức giá cao hơn nhưng Lumia 620 lại sở hữu cấu hình thua kém khi được so sánh cùng chiếc Galaxy Note N7000. Các thông số của Lumia 620 khá thấp kém chính vì vậy máy khó có thể làm hài lòng được người dùng với các trải nghiệm thông thường. Note N7000 sẽ là sự lựa chọn đúng đắn trong cuộc đối đầu này, một mức giá rẻ hơn và cấu hình tốt hơn là những gì bạn nhận được. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam