1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Lenovo S920 và Nokia lumia 610

Lenovo S920 sở hữu thông số nổi bật hơn so với đối thủ Lumia 610: một màn hình lớn, độ phân giải cao hơn và chip xử lý mạnh mẽ hơn

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Lenovo S920

Lenovo S920 với thiết thiết kế nhỏ gọn, đường nét tối giản là thiết bị khá phổ thông trên thị trường hiện nay. Lenovo sử dụng vật liệu polycarbonate cho vỏ của S920 làm cho nó có vẻ ngoài chắc chắn, mạnh mẽ. Mặt ngoài được phủ một lớp làm mịn giúp nó không dễ bị bám bẩn hay in dấu tay lên khi sử dụng.

Nokia Lumia 610

Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ Lumia 610 và nhắm đến người dùng trẻ tuổi vì vậy máy có thiết kế khá đơn giản nhưng năng động. Đường viền máy được bo tròn mềm mại, nắp sau máy bằng nhựa với thiết kế cong nằm gọn gàng trong lòng bàn tay.

So sánh thông số kỹ thuật Lenovo S920 và Nokia Lumia 610:

Tên sản phẩmLenovo S920Nokia Lumia 610
Loại simMicro Sim
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid, v4.2.1Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm)154 x 77.7 x 7.9119 x 62 x 12
Trọng lượng (g)159131.5

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuTFT 65K màu
Kích thước màn hình (inch)5.33.7
Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280480 x 800
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUMediatek MT6589Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
CoreQuad-coreSingle-core
Tốc độ CPU (GHz)1.20.8
GPUAdreno 302Adreno 200
GPSA-GPSA-GPS

So sánh dung lượng

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)129.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2510.5
Thời gian chờ 3G(giờ)480720
Thời gian chờ 2G(giờ)480670
Dung lượng pin (mAh)22501300
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MSMSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1 GB256 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.264, H.263MP4, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WAV, eAAC, WMA
Quay phim480p
Tính năng cameraLấy nét tự động, nhận diện khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ2 MP
Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)5 MP (2592 х 1944 pixel)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Lumia 610

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Lumia 610

So sánh điện thoại Lenovo S920 và Nokia lumia 820

So sánh điện thoại Lenovo S920 và Nokia lumia 820

So sánh điện thoại tầm trung Lenovo S580 và Lumia 630

So sánh điện thoại tầm trung Lenovo S580 và Lumia 630

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Lumia 930

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Lumia 930

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Nokia Lumia 830

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất