Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Lenovo S920
Lenovo S920 với thiết thiết kế nhỏ gọn, đường nét tối giản là thiết bị khá phổ thông trên thị trường hiện nay. Lenovo sử dụng vật liệu polycarbonate cho vỏ của S920 làm cho nó có vẻ ngoài chắc chắn, mạnh mẽ. Mặt ngoài được phủ một lớp làm mịn giúp nó không dễ bị bám bẩn hay in dấu tay lên khi sử dụng.
Nokia Lumia 610
Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ Lumia 610 và nhắm đến người dùng trẻ tuổi vì vậy máy có thiết kế khá đơn giản nhưng năng động. Đường viền máy được bo tròn mềm mại, nắp sau máy bằng nhựa với thiết kế cong nằm gọn gàng trong lòng bàn tay.
So sánh thông số kỹ thuật Lenovo S920 và Nokia Lumia 610:
Tên sản phẩm | Lenovo S920 | Nokia Lumia 610 |
Loại sim | – | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android, v4.2.1 | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 154 x 77.7 x 7.9 | 119 x 62 x 12 |
Trọng lượng (g) | 159 | 131.5 |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 65K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 3.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Mediatek MT6589 | Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1 |
Core | Quad-core | Single-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 0.8 |
GPU | Adreno 302 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh dung lượng
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 12 | 9.5 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 25 | 10.5 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 480 | 720 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 480 | 670 |
Dung lượng pin (mAh) | 2250 | 1300 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MSM | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 256 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264, H.263 | MP4, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC, WMA |
Quay phim | Có | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2 MP | – |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixel) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam