So sánh điện thoại giá rẻ thoại Sony Xperia L và HTC Desire 300
Đăng tải 17/10/2015 14:19 - nguyendinhtung
Bộ đôi điện thoại Sony Xperia L và HTC Desire 300 có cấu hình khá ngang bằng khi được so sánh cùng nhau trong phân khúc thị trường giá rẻ.
Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia L và HTC Desire 300 |
Hãng sản xuất | Xperia L | Desire 300 |
Loại sim | 2.990.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 | Android OS, v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Viaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,ảo phím | Có,phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | – | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (mm) | 128.7 x 65 x 9.7 | 131.8 x 66.2 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 137 | 120 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Chip xử lý |
Tên CPU | Qualcomm MSM8230 | Qualcomm MSM8225 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.0 | 1.0 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS | Có |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 11 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 11 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 625 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 625 |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 1650 |
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | Có |
Hỗ trợ Email | – | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MP |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối |
NFC | – | – |
Kết nối USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện |
| | |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | 720p@30fps | Quay phim VGA |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặ |
Camera phụ | 0.3 MP | 0.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP | 5.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |