Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Oppo Joy Plus và Lenovo S560 | ||
Sản phẩm | Oppo Joy Plus | Lenovo S560 |
Giá | 2.190.000 VNĐ | 2.400.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 | 2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android, v4.4 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 2100 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 124 x 63 x 9.9 | 125 x 63 x 12.3 |
Trọng lượng (g) | 125 | 125 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Mediatek MT6572 | – |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 | 1.0 |
GPU | Mali | PowerVR SGX531u |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 8 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 8 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 250 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 1700 | 2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSPA | HSDPA, HSUPA |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v3.0, A2D |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3,Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | FM | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, FLAC | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash | Tự động lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 0.3 MP |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam