Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Nokia XL và Galaxy Trend S7560 | ||
Sản phẩm | Nokia XL | Galaxy Trend |
Loại sim | 2.490.000 VNĐ | 2.350.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android 4.0.3 (ICS) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh,cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Không |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900/ 2100 MHz |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 141.4 x 77.7 x 10.9 | 121.5 x 63.1 x 10.5 |
Trọng lượng (g) | 190 | 122 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | WVGA, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 | Qualcomm MSM7227A |
Core | Dual-core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1 |
GPU | Adreno 203 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS | – |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 16 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 720 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 720 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 768 MB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | – | Không |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4,H.264 | mp4 H.264(MPEG4-AVC) H.263WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,eAAC+,Flac | mp3,wma,wav,eAAC+ |
Quay phim | 480p | VGA@30fps |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Đèn Led Flash Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2 MP | VGA |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |