Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy S4 mini i9190 – 8GB, 2sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia Z Ultra | Galaxy S4 Mini |
Loại sim | Micro Sim | – |
Số lượng sim | 1 sim | 1 Sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android OS, v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | SM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 124.6 x 61.3 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 212 | 107 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP, 3264 x 2448 |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Full, touch focus |
Camera phụ | 2 MP | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 1900 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 300 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 12 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 4.650.000 |
Nhận định | Chiếc smartphone Xperia Z Ultra có mức giá rẻ đi kèm với cấu hình cao hơn khi so sánh với Galaxy S4 Mini hứa hẹn sẽ cung cấp khả năng làm việc cũng như chơi game hiệu quả trong quá trình sử dụng. Trong khi đó chiếc smartphone của Samsung sẽ khiến người dùng cảm thấy thất vọng với chip xử lý lõi kép khó đảm bảo được hiệu năng hoạt động |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam