Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy E7 (SM-E700/ E700H) |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z Ultra | Samsung Galaxy E7 |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 151.3 x 77.2 x 7.3 |
Trọng lượng (g) | 212 | 141 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ VÀ BỘ NHỚ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2 MP | 5 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4,WMV,H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 2950 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | 88 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 88 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 4.300.000 |
Nhận định | Có cùng mức giá bán trên thị trường, chiếc smartphone của Sony Xperia Z Ultra được trang bị cấu hình với nhiều ưu điểm hơn Samsung Galaxy E7. Chiếc smartphone của Sony mạnh mẽ ở màn hình hiển thị, chip xử lý tốc độ cao đảm bảo hiệu năng để hoạt động và làm việc tốt. Trong khi Samsung Galaxy E7 có camera tốt hơn thích hợp với bạn trẻ có sở thích chụp hình.. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam