1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy E7

LG Optimus G2 D802 được trang bị màn hình sắc nét, chip xử lý cao trong khi Galaxy E7 sử hữu màn hình lớn và camera cao.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone LG Optimus G2 D802 – 32GB

LG G2 sở hữu một màn hình khá lớn vì vậy đã có sự thay đổi thiết kế so với người tiền nhiệm Optimus G khi các góc cạnh máy được bo tròn nhẹ đem lại cảm giác mềm mại hơn về thiết kế cho máy. Khung viền và nắp lưng máy được làm hoàn toàn bằng nhựa tạo cảm giác cầm đồng nhất.

Galaxy E7 có thiết kế khá giống Galaxy Alpha

So sánh giá smartphone Samsung Galaxy E7 (SM-E700/ E700H)

Galaxy E7 mang trên mình phong cách thiết kế đặc trưng của Samsung với các góc bo tròn, nắp lưng máy được làm ôm tròn xuống cạnh ôm sát lòng bàn tay. So với Optimus G2 máy có kích thước lớn hơn chút nhưng trọng lượng máy lại nhẹ hơn. Mặt trước máy là màn hình cùng phím Home đặc trưng và mặt sau là cụm Camera lồi, đèn flash LED và loa vẫn với thiết kế camera lồi vì vậy bạn sẽ cần thêm ốp lưng cho máy nếu không muốn camera phía sau bị trầy xước.

So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G2 D802 và Samsung Galaxy E7:

Tên sản phẩmLG Optimus G2 Samsung Galaxy E7
Loại simMicro SimNano Sim
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS
Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.4.4
Kiểu dángThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)138.5 x 70.9 x 8.9151.3 x 77.2 x 7.3
Trọng lượng (g)143141

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.25.5
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng điện dungCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm Snapdragon 410
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)2.261.2
GPUAdreno 330Adreno 306
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)88
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)17.588
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)16.588
Thời gian chờ 3G(giờ)90018
Thời gian chờ 2G(giờ)790
Dung lượng pin (mAh)30002950
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMEmail, Push Email
Bộ nhớ trong32 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMVMP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMAMP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ2.1 MP5 MP
Camera chính13 MP13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất