Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại LG Optimus Sol E730 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | LG Optimus Sol E730 |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android v2.3.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 122.5 x 62.5 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 110 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | AMOLED, 256K colors |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 3.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 |
Core | Quad-core | – |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 205 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 2GB |
Ram | 1 GB | 512MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Class 10 |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Class 10 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 7.2/2 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động |
Camera phụ | VGA | 0.3 MP |
Quay phim | Full HD | 720p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WM, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, DivX, Xvid, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, Chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 496 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 446 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.4 | 18 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 8.6 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.500.000 |
Nhận định | LG Optimus Sol E730 là chiếc smartphone có giá rẻ hơn nhưng kèm theo đó cấu hình máy không thực sự tốt khó có thể làm hài lòng người dùng với những nhu cầu sử dụng cơ bản. Trong khi đó Sony Xperia E3 D2202 có giá cao hơn vài trăm nghìn nhưng cấu hình máy lại nổi bật hơn hẳn với chip xử lý lõi tứ, dung lượng Ram 1GB và thời lượng pin lâu dài. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam