1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus LTE2

Sony Xperia C3 nổi trội hơn khi so sánh cùng smartphone LG Optimus LTE2 với màn hình lớn, vi xử lý tốt, thời lượng pin lâu dài và đặc biệt là một mức giá hấp dẫn.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus
Sản phẩm

Sony Xperia C3

12

LG Optimus

Giá1.790.000 VNĐ2.150.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900CDMA 800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.4.2Android v4.0
Kiểu dángCảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA
Mạng 4GLTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)156.2 x 78.7 x 7.6134.7 x 69.5 x 8.9
Trọng lượng (g)149.7145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu

1

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.54.7
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 720720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8926 Snapdragon 400Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.5
GPUAdreno 305Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)2510
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1110
Thời gian chờ 3G (giờ)1000250
Thời gian chờ 2G (giờ)1040250
Dung lượng pin (mAh)

2500

pin LG

2150

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram1 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsEV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

LG

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WA, /WMA, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panoramaLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ5.0 MP1.3 MP
Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)8 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất