Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại di động Lumia 710 và Sony Xperia TX LT29i | ||
Sản phẩm | Lumia 710 | Xperia TX LT29i |
So sánh giá điện thoại | 3.400.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango | Android v4.0.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 119 x 62.4 x 12.5 | 131 x 68.6 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 125.5 | 127 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Giao diện người dùng Timescape |
Cảm biến | – | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 | Qualcomm MSM8260A Snapdragon |
Core | Single-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.5 |
GPU | Adreno 205 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 4.6 | 6.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6.8 | 7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 400 | 300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 400 |
Dung lượng pin (mAh) | 1300 | 1750 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 33 | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Class 33 | Up to 237 kbps |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v3.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC, WMA | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh |
Camera phụ | – | 1.3 MP |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
Xperia TX LT29i có một mức giá bán rẻ hơn khi được so sánh cùng Lumia 710 nhưng cấu hình bên trong smartphone của Sony lại cao hơn nhiều so với đối thủ của mình. Cấu hình hiện tại giúp Xperia TX LT29i có thể giải quyết các ứng dụng và tác vụ hằng ngày một cách đơn giản và nhanh chóng hơn nhiều so với những gì mà Lumia 710 đem lại. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam