1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Lumia 1020 và Xperia Z1 Compact trong tầm giá 6 triệu đồng

Lumia 1020 được nhắm đến người dùng có nhu câu cao với việc chụp ảnh khi sở hữu camera sau 41MP gấp đôi khi so sánh với camera của Xperia Z Compact. Tuy nhiên về cấu hình bên trong thì Xperia Z Compact nổi trội hơn nhiều

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá điện thoại Lumia 1020 và Sony Xperia Z Compact
Sản phẩmLumia 1020

1

Xperia Z1 Compact

Giá5.790.000 VNĐ5.800.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android OS, v4.2.2
Kiểu dángCảm ứngThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelViettel,Mobi,Vina
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh,tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877
Kích thước và trọng lượng
Kích thước130.4 x 71.4 x 10.4127 x 64.9 x 9.5
Trọng lượng158137
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhAMOLED 16M màu

1

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.54.3
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 768720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácMặt kính chống thấm và chống trầy xước
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometergia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8960 Snapdragon S4Qualcomm
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)1.52.2
GPUAdreno 225Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G13
Thời gian đàm thoại 2G19
Thời gian chờ 3G384
Thời gian chờ 2G384
Dung lượng pin20002300
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong32 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0USB 2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot802.11 a/b/g/n/ac
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

12

Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVMP3,WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, DivX, XviD, H.264, WMVMP4,H.263,H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, eAAC+MP3,eAAC+,WAV,Flac
Quay phimFull HD1080p@30fps
Tính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặtKích thước cảm biến 1/2.3”, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, panorama
Camera phụ1.2 MP2.0 MP
Camera chính41 MP (7152 x 5368 pixels)20.7 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Điểm giống và khác của HTC Desire 510 và HTC Desire 310

Điểm giống và khác của HTC Desire 510 và HTC Desire 310

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

So sánh HTC One M9 và HTC Desire Eye

So sánh HTC One M9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất