Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Không riêng gì máy giặt, bất kỳ sản phẩm nào trong quá trình hoạt động cũng xảy ra lỗi nhưng những lỗi sai đó không được hiện rõ mà chúng sẽ được mã hóa một cách ngắn gọn để nhân viên biết và sửa chữa. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí sửa chữa thì trước khi gọi nhân viên, bạn nên xem qua mã lỗi máy giặt Toshiba được liệt kê dưới đây và cách khắc phục chúng. Biết đâu được máy giặt Toshiba của bạn sẽ ‘khỏi bệnh’ ngay đấy!
Mã lỗi liên quan đến ống xả nước
Mã E1 xuất hiện khi ống xả nước có vấn đề, ống không được gắn vào máy giặt, bị uốn cong, ống bị kẹt vật thể lạ hoặc do ống xả nước đặt quá cao khiến đầu ống ngập trong nước.
Khi gặp mã này, bạn cần kiểm tra lại các lỗi trên, sau đó mở và đóng nắp máy, tiếp tục ấn nút Start (khởi động) thì máy sẽ hoạt động lại bình thường.
Mã lỗi liên quan đến nắp máy
- Mã E2-1: Nắp máy chưa được đóng hoàn toàn.
- Mã E2-3: Nắp máy bị kẹt vật thể lạ.
Với mã lỗi này, đầu tiên bạn cần tắt nguồn để kiểm tra phần nắp máy xem có bị kẹt vật thể lạ nào không, sau đó đóng nắp máy lại, chắc chắn nắp máy được đóng hoàn toàn, bật nguồn và Start (khởi động) máy như bình thường.
Mã lỗi liên quan đến quần áo
Khi sử dụng máy giặt, bạn cố dồn nén quần áo vượt quá khối lượng giặt quy định nên điều này sẽ khiến máy giặt xảy ra lỗi. Dưới đây là một số lỗi liên quan đến quần áo và cách khắc phục chúng:
Mã lỗi | Lí do | Cách khắc phục |
E3 | Đồ giặt phân bổ không đều bên trong lồng giặt. | Bạn cần phân bố quần áo đều trong lồng giặt và khởi động các chương trình giặt bình thường. |
E6, E7 | Đồ trong lồng giặt bị quá tải | Bạn cần kiểm tra và lấy bớt quần áo ra ngoài. |
Ec1, Ec3 | Quần áo quá tải hoặc ít nước | Đừng cố gắng dồn nén quá nhiều quần áo trong 1 lần giặt và ngoài ra, bạn cần xem lại thiết lập mực nước khi hoạt động máy. |
F | Quá tải quần áo hoặc sũng nước. | Bạn cần sắp xếp và cân đối lại lượng quần áo giặt. |
E7-1 | Thường xuyên giặt quá tải quần áo. | Bấm đồng thời chế độ hẹn giờ, mực nước, chế độ xả và mở nguồn. Khi nghe tiếng báo hiệu thì rút nguồn điện, đợi tầm 1 phút rồi sau đó cắm nguồn điện vào và sử dụng. |
E8 | Quá tải quần áo | Xem xét lại khối lượng quần áo trong máy. |
Các mã lỗi khác
Bên cạnh những mã lỗi trên, bạn cần chú ý những mã lỗi liên quan đến các bộ phận khác như sau:
Mã lỗi | Lí do | Cách khắc phục |
E3 | Máy giặt kê bị lệch. Ốc trong lồng giặt bị lỏng. | Bạn cần kê lại cách sao cho cân bằng và kiểm tra ốc vít trong lồng giặt để sửa chữa kịp thời. |
E4 | Phao bị hư. | Tình trạng bình thường của phao là đóng, nên bạn cần kiểm tra xem công tắc phao đã được đóng lại chưa và sử dụng máy bình thường. |
E5, E51 | Vòi nước bị khóa hoặc nước bị cúp. | Bạn cần kiểm tra nguồn nước của máy và kiểm tra thêm cảm biến mực nước, sau đó bạn có thể sử dụng máy bình thường. |
E6, E7 | Chọn mức nước quá thấp. | Mức nước quá thấp không đủ cho khối lượng quần áo nên bạn cần thiết lập lại mức nước phù hợp. |
Ec5 | Một trong 2 bánh răng truyền động hoặc motor xả bị hư hỏng | Kiểm tra đồng thời bánh răng và motor xả. |
E8 | Kẹt motor giặt | Kiểm tra xem lồng giặt có vật thể lạ hay không. |
E9, E9-1, E9-2 | Nước bị rò rỉ, lồng giặt thủng, van xả bị kẹt | Kiểm tra lồng giặt, cảm biến mực nước và nguồn nước đầu vào. |
E21 | Lỗi bo mạch hoặc công tắc từ. | Thay mới công tắc từ hoặc sửa bo mạch. |
E23 | Bo mạch điều khiển hoặc công tắc cửa bị hư hỏng | Kiểm tra lại bo mạch điều khiển hoặc công tắc cửa. |
EP | Bơm bị lỗi | Kiểm tra lại bơm có hoạt động không. |
E94 | Cảm biến mực nước bị lỗi | Kiểm tra cảm biến mực nước có hoạt động hay không. |
EA | Lỗi nguồn điện. | Lỗi này chỉ xuất hiện ở máy nội địa và bạn cần kiểm tra lại nguồn điện cung cấp. |
Nếu đã kiểm tra những mã lỗi trên nhưng máy vẫn không hoạt động hoặc bạn không có công cụ để sửa lỗi thì bạn cần liên hệ với đơn vị bán hàng hoặc trung tâm bảo hành máy giặt Toshiba.
Những mã lỗi phức tạp
Ngoài ra, một số lỗi dưới đây là lỗi phức tạp, không thể tự mày mò sửa chữa nên khi gặp những lỗi này, bạn cần liên hệ với đơn vị bảo hành hoặc đơn vị chuyên sửa chữa máy móc để máy giặt Toshiba được sửa lỗi nhanh chóng và hiệu quả.
Mã lỗi | Lí do |
E7-4 | Lỗi đếm từ. |
E9-5 | Lỗi do công tắc từ. Lỗi bo mạch máy giặt. Lỗi đường phao. |
EL | Lỗi động cơ. |
EB | Lỗi không tải. Lỗi bo mạch điều khiển. |
EB4 | Lỗi motor xả. |
E52 | Lỗi nguồn cấp nước nóng. |
E64 | Mở máy thấy hiển thị lỗi, do hỏng linh kiện bo. |
Cách hạn chế lỗi khi sử dụng máy giặt Toshiba
Máy giặt là một thiết bị gia dụng được sử dụng thường xuyên nên việc xảy ra lỗi là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, bạn có thể lưu ý một số điều sau để giảm thiểu lỗi sai của máy, giúp máy vận hành mạnh hơn, bền bỉ hơn.
– Kiểm tra về nguồn điện, nguồn nước, ống xả,… trước khi sử dụng.
– Trước khi cho quần áo vào máy, hãy kiểm tra xem túi quần, túi áo có vật thể khác hay không (chìa khóa, bông tai, dây chuyền,…) để trong quá trình giặt đồ vật không bị rơi ra ngoài khiến lồng giặt bị kẹt, hư hỏng.
– Khối lượng quần áo không nên vượt quá khối lượng giặt vì nếu giặt quá nhiều quần áo trong 1 lần giặt, máy giặt sẽ phải hoạt động hết công suất làm các bộ phận máy dễ bị bào mòn.
– Mực nước phải phù hợp với khối lượng giặt, đừng quá tiết kiệm nước vì điều này khiến quần áo không được giặt sạch sẽ và máy hoạt động không hiệu quả.
– Bạn cần lưu ý thường xuyên vệ sinh máy giặt, vệ sinh lồng giặt và kiểm tra xem lồng giặt có bị hư, bị kẹt vật thể lạ hay không.
Bài viết trên bao hàm những thông tin về mã lỗi cũng như cách khắc phục lỗi của máy giặt Toshiba giúp bạn dễ dàng biết được máy giặt đang bị vấn đề gì, từ đó tìm cách giải quyết phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn không thể xử lý lỗi hay không có công cụ chuyên dụng để sửa chữa thì bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành để thiết bị điện lạnh này được sửa chữa nhanh chóng và đúng cách nhé!