Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Bảng giá các dòng tủ lạnh Panasonic trên thị trường cập nhật tháng 4/2015 | ||
Tên tủ lạnh | Giá (VNĐ) | Xem thêm |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) – 130 lít, 2 cửa | 3,400,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175SNVN (NRBJ175SNVN)- 166 lít, 2 cửa | 3,550,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ173SSVN (NR-BJ173SAVN) – 174 lít, 2 cửa | 3,590,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SNVN (NRBJ185SNVN) – 167 lít, 2 cửa | 3,750,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175MS (NR-BJ175MSVN) – 130 lít, 2 cửa | 3,850,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) – 160 lít, 2 cửa | 3,890,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177SNVN (NRBJ177SNVN) – 168 lít, 2 cửa | 3,900,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SAVN / NR-BJ183SSVN) – 168 lít, 2 cửa | 3,929,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 – 160 lít, 2 cửa | 3,929,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V3 (NRB16V3) – 153 lít, 2 cửa | 4,075,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) – 186 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175STVN – 152 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177MSVN (NRBJ177MSVN) – 152 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SN – 175 lít, 2 cửa | 4,120,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187SNVN (NRBJ187SNVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,150,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ174SAVN – 174 lít, 2 cửa | 4,180,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189MTVN – 181 lít, 2 cánh, mầu thép không gỉ | 4,250,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179SSVN (NRBM179SSVN) – 152 lít, 2 cánh | 4,299,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187MSVN (NRBJ187MSVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,350,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179GSVN – 166 lít, 2 cánh, mầu thép bạc không gỉ | 4,400,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184MAVN (BJ184MSVN) – 184 lít, 2 cửa | 4,400,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ223S (NR-BJ223SAVN / NR-BJ223SSVN) – 219 lít, 2 cửa | 4,472,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189SSVN – 167 lít, 2 cánh | 4,490,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179MTVN – 166 lít, 2 cánh, mầu thép không gỉ | 4,499,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175SN – 152 lít, 2 cửa | 4,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185M (NRBJ185MSVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,580,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ227SNVN (NRBJ227SNVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,590,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225SN (NR-BJ225SNVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B201S (NR-B201S-S / NR-B201S-A) – 198 lít, 2 cửa | 4,681,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183M (NR-BJ183MAVN / NR-BJ183MSVN) – 183 lít, 2 cửa | 4,690,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ227MSVN (NRBJ227MSVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ224M (NR-BJ224MAVN / NR-BJ224MSVN) – 198 lít, 2 cửa | 4,869,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ224S (BJ224SAVN / BJ224SSVN) – 198 lít, 2 cửa | 4,869,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189GSVN – 181 lít, 2 cánh, mầu thép bạc không gỉ | 4,999,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B19M1 – 195 lít, 2 cửa | 5,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) – 231 lít, 2 cửa | 5,090,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN – 188 lít, 2 cánh | 5,099,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN – 188 lít, 2 cánh | 5,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225STVN – 188 lít, 2 cửa | 5,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225MS (NRBJ225MSVN) – 188 lít, 2 cửa | 5,150,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229MTVN – 188 lít, 2 cánh | 5,199,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) – 231 lít, 2 cửa | 5,250,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B201V – 200 lít, 2 cửa | 5,287,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265MS (NR-BK265MSVN) – 262 lít, 2 cửa | 5,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ223D (NR-BJ223DN) – 198 lít, 2 cửa | 5,538,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265DSVN (NRBK265DSVN) – 260 lít, 2 cửa | 5,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) – 234 lít, 2 cửa | 5,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) – 296 lít, 2 cửa | 5,643,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305SN (NR-BK305SNVN) – 296 lít, 2 cửa | 5,650,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305DSVN (NRBK305DSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305MS (NR-BK305MSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,750,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU302SS (NR-BU302SSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,790,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) – 262 lít, 2 cửa | 5,950,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) – 296 lít, 2 cửa | 6,019,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263SSVN – 262 lít, 2 cửa | 6,090,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSSN – 231 lít, 2 cửa | 6,150,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) – 267 lít, 2 cửa | 6,199,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263LHVN – 233 lít, 2 cửa | 6,200,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345SN (NR-BK345SNVN) – 299 lít, 2 cửa | 6,200,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345MS (NR-BK345MSVN) – 299 lít, 2 cửa | 6,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306GSVN (NRBK306GSVN) – 296 lít, 2 cửa | 6,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) – 342 lít, 2 cửa | 6,792,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) – 303 lít, 2 cửa | 6,800,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346GSVN (NRBK346GSVN) – 333 lít, 2 cửa | 7,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU342SS (NR-BU342SSVN) – 299 lít, 2 cửa | 7,490,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) – 342 lít, 2 cửa | 7,499,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303MS (NR-BU303MSVN) – 256 lít, 2 cửa | 7,550,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) – 342 lít, 2 cửa | 7,590,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343SSVN – 342 lít, 2 cửa | 7,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345DSVN (NRBK345DSVN) – 330 lít, 2 cửa | 7,990,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-C432D – 346 lít, 3 cửa | 8,400,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN – 300 lít, 2 cửa | 8,599,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343MS (BU343MSVN) – 342 lít, 2 cửa | 8,631,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344M/S (NR-BU344MSVN) – 342 lít, 2 cửa | 8,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BR304MSVN (NRBR304MSVN) – 296 lít, 2 cửa | 9,299,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) – 407 lít, 2 cửa | 10,800,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW464VS – 395 lít, 2 cửa | 10,888,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW464XN (NR-BW464XNVN) – 395 lít, 2 cửa | 12,142,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NRBW465XSVN (NR-BW465XSVN) – 395 lít, 2 cửa, inverter | 12,900,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY551V – 495 lít, 2 cửa, inverter | 13,710,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601XSVN – 602 lít, 2 cửa, inverter | 15,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601VSVN – 602 lít, 2 cửa, inverter | 15,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XSVN (NRBY552XSVN) – 546 lít, 2 cửa, inverter | 16,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY602XSVN (NRBY602XS) – 546 lít, 2 cửa, inverter | 17,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XS (NRBY552XS) – 495 lít, 2 cửa, inverter | 17,800,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-C376MX (NRC376MX) – 365 lít, 3 cửa | 20,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BS63XNVN (NRBS63XNVN) – 581 lít, 2 cửa, inverter | 24,999,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-F532TX (NRF532TX) – 525 lít, 6 cửa, inverter | 31,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-F555T (NR-F555TX-N2) – 467 lít, 6 cửa, inverter | 42,500,000 | So sánh giá |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
O.N