Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 65 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2020 |
Bluetooth | Có (Loa, thiết bị di động) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng AV | Cổng Composite |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 5.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Clip TV, FPT Play, MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web, YouTube, Zing TV |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Screen Mirroring |
Remote thông minh | Magic Remote |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus, Điều khiển bằng giọng nói: LG Voice Search, Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition, Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus |
Công nghệ hình ảnh | Chống xé hình G-Sync, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Góc nhìn rộng Perfect Viewing Angle, Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness, OLED Motion Pro, 4K Cinema HDR, HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, HLG, Bộ xử lý AI 4K α9 Gen3, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Xử lý hình ảnh AI chuyên sâu, Dolby Vision IQ, Màn hình OLED, Dải màu siêu rộng Perfect Color, Tăng cường màu sắc Billion Rich Colors, Chống xé hình FreeSync, Giả lập nội dung HDR với HDR Effect |
---|---|
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Chế độ lọc thoại Clear Voice IV, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, OLED Surround |
---|
Kích thước có chân, đặt bàn | 144.6 x 83 x 19.9 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 29 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 144.6 x 88.8 x 2.84 cm |
Trọng lượng không có chân | 21.8 kg |