Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2020 |
Bluetooth | Có (kết nối loa bluetooth) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng SPDIF (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC) |
Cổng AV | Cổng Composite |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 5.0 |
---|---|
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Remote thông minh | Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) |
Tính năng khác | 360 VR Play, Intelligent Voice Recognition (Nhận dạng giọng nói thông minh), LG Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói của LG), Trợ lý ảo Google Assistant, AI ThinQ Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng LG TV Plus Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:MyTV, Nhaccuatui, Clip TV, Spotify, ZingTV, FPT Play |
Công nghệ hình ảnh | Dolby Vision, Chip xử lý thông minh α9 Gen 3, 4K Cinema HDR, 4K Upscaler, Công nghệ màn hình OLED, HDR10 Pro, HLG, Ultra Luminance PRO, Image Enhancing, AI Picture, Chế độ Gallery Mode, AI Brightness điều chỉnh độ sáng tự động, Xử lý hình ảnh AI chuyên sâu, Billion Rich Colors |
---|---|
Tần số quét thực | 100 Hz |
Công nghệ âm thanh | AI Sound, AI Acoustic Tuning, Chế độ âm thanh vòm Ultra Surround, Clear Voice III |
---|---|
Tổng công suất loa | 40 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 122.8 x 73.8 x 25.1 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 25 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 122.8 x 70.6 x 46.9 cm |
Trọng lượng không có chân | 24 kg |
Công suất | 347 W |