Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iPadOS 13.4 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46(5200), 48, 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 280.6 x 214.9 x 5.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 643 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixel |
Ram | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | Wide: 12MP, Ultra Wide: 10MP |
---|---|
Quay phim | 4K 60 fps (Wide); 60 fps (Ultra Wide) 1080p HD 60 fps 720p HD 30 fps |
Tính năng camera | Zoom kĩ thuật số 5x, Zoom quang học góc rộng hơn 2 lần, Đèn True Tone Flash sáng hơn, Quay phim 4K 60fps cả góc rộng và góc siêu rộng, Chụp ảnh 8MP khi đang quay video 4K, Máy quét LIDAR tiên tiến được NASA tin dùng |
Camera trước | 7.0 MP |
Nghe FM Radio | Không |
Tên CPU | Apple A12Z Bionic |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (8-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR |
Kết nối USB | v3.1 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 9720 mAh |
---|